Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluidization

Mục lục

/¸flu:idai´zeiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự hoá lỏng
Sự tạo tầng sôi
Sự giả hoá lỏng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự hóa lỏng

Giải thích EN: A technique in which a finely divided solid is caused to behave in the manner of a fluid by its being suspended in a moving gas or liquid; the solids treated in this way are frequently catalysts.Giải thích VN: Một kỹ thuật trong đó một chất cứng bị phân chia hợp lý được làm cho có những hoạt động giống như chất lỏng bằng cách cho vào khí hay chất lỏng đang chuyển động.

Kỹ thuật chung

hóa lỏng

Kinh tế

sự hóa lỏng
sự nóng chảy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top