Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foamed slag filled concrete

Kỹ thuật chung

bê tông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foamer

    / ´foumə /, Danh từ: chất tạo bọt, Xây dựng: máy nhào bọt,
  • Foamglass

    / ´foum¸gla:s /, danh từ, kính bọt,
  • Foaminess

    / ´fouminis /, Hóa học & vật liệu: độ bọt, tính tạo bọt,
  • Foaming

    / ´foumiη /, Danh từ: sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt, Hóa học...
  • Foaming agent

    chất tạo bọt,
  • Foaming agents

    các chất tạo bọt,
  • Foaming detergent

    chất rửa bọt,
  • Foaming device

    máy làm sủi bọt, thiết bị làm sủi bọt, tác nhân gây sủi bọt,
  • Foaming oil

    dầu nhiều bọt,
  • Foaming structure

    cấu trúc xốp, cấu trúc xốp,
  • Foaming test

    thử nghiệm tảo bọt, phép thử tạo bọt,
  • Foamless

    / ´foumlis /, tính từ, không có bọt,
  • Foamless cream separator

    thiết bị tách bọt sữa,
  • Foamless floatation

    sự tuyển nổi không bọt,
  • Foamy

    / ´foumi /, Tính từ: sùi bọt, có bọt, phủ bọt, như bọt, Kỹ thuật chung:...
  • Foamy body

    độ đặc,
  • Foamy liver

    gan sủi bọt,
  • Foarm concrete

    bê tông bọt,
  • Fob

    / fɔb /, danh từ, túi đồng hồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi, ngoại động từ, cho vào túi, đút vào túi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top