Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foaming

Mục lục

/´foumiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tạo bọt

Điện

sự sủi bọt

Giải thích VN: Hiện tượng nhớt của chất làm lạnh sủi bọt vì chất này tan trong nhớt sôi quá mau khi áp suất bị hạ đột ngột.

Kỹ thuật chung

sự tạo bọt
sự tạo bọt, sự nổi bọt

Giải thích EN: Any process that results in the production of foam material, whereby air or gas is mixed into a solid or liquid substance.Giải thích VN: Quá trình tạo ra vật liệu bọt, nhờ đó không khí hoặc khí được trộn lẫn trong chất rắn hoặc chất lỏng.

sủi bọt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top