Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fob

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔb/

Thông dụng

Danh từ
Túi đồng hồ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi
Ngoại động từ
Cho vào túi, đút vào túi
Đánh lừa, lừa dối, lừa bịp
( + off) đánh tráo
to fob something off upon somebody; to fob someone off with something
đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)
Viết tắt của free on board
(thương mại) người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã chất xong xuôi trên tàu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chain , cheat , deceive , flimflam , ornament , pocket , ribbon , trick

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top