Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fondness

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔndnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến
Sự thích, sự ưa thích
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự cả tin; tính ngây thơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affection , attachment , devotion , fancy , kindness , love , partiality , penchant , predilection , preference , soft spot , susceptibility , tenderness , weakness , liking , loyalty , appetite , relish , dearness , doting , foolishness , indulgence , naive , propensity , regard , taste

Từ trái nghĩa

noun
dislike , hate , hatred , loathing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top