Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fondle

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈfɒndl/

Thông dụng

Ngoại động từ

Vuốt ve, mơn trớn

Nội động từ

Hí hửng
to fondle with an idea
hí hửng với một ý kiến

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mơn trớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bear hug , caress , clutch , cosset , cuddle , dandle , embrace , feel , fool around * , grab , grope , hug , love , make love to , neck , nestle , nuzzle , pat , paw , pet , play footsie , snuggle , squeeze , stroke , clasp , coddle , humor , indulge , pamper

Xem thêm các từ khác

  • Fondler

    Danh từ: người vuốt ve mơn trớn,
  • Fondling

    / ´fɔndliη /, danh từ, người, vật được vuốt ve, mơn trớn,
  • Fondly

    / ´fɔndli /, Phó từ: trìu mến, âu yếm, ngớ ngẩn, vớ vẩn,
  • Fondness

    / ´fɔndnis /, danh từ, sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến, sự thích, sự ưa thích, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự...
  • Fondue

    / ´fɔndju: /, Danh từ: nước xốt đun,
  • Font

    / fɔnt /, Danh từ: bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh, bình dầu, bầu dầu (của...
  • Font Card

    thẻ mạch phông chữ, phông chữ,
  • Font Color

    màu phông chữ,
  • Font ID

    bộ nhận biết phông chữ,
  • Font bumper

    thanh cản phía trước,
  • Font cartridge

    phông chữ,
  • Font change

    sự thay đổi phông chữ, thay đổi phông chữ, đổi phông chữ,
  • Font change character (FC)

    ký tự đổi phông chữ,
  • Font character set

    bộ ký tự phông chữ, tập (hợp) ký tự phông chữ,
  • Font compiler

    bộ biên dịch phông chữ,
  • Font data set

    bộ dữ liệu phông chữ, tập (hợp) dữ liệu phông chữ,
  • Font differential

    bộ vi sai phía trước,
  • Font disk

    đĩa phông chữ,
  • Font editor

    bộ soạn thảo phông chữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top