Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forecasting

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo

Điện

việc dự báo
load forecasting
việc dự báo phụ tải

Kỹ thuật chung

dự báo

Giải thích VN: Một phương pháp phân tích về tài chính sử dụng chương trình bảng tính, nhằm liên kết các khuynh hướng đã nảy sinh trong quá khứ với xu hướng tương lai.

sự dự đoán
sự dự báo

Kinh tế

dự đoán
dự trắc
budget forecasting
sự dự trắc ngân sách
dự báo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top