Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foreclose

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔ:´klouz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ngăn không cho hưởng
Tuyên bố (ai) mất quyền lợi
(pháp lý) tịch thu (tài sản) để thế nợ
Giải quyết trước

Nội động từ

(pháp lý) tịch thu tài sản để thế nợ

Chuyên ngành

Kinh tế

thủ tiêu quyền chuộc của thế chấp
tịch thu (tài sản) để thế nợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
shut out , preclude , prevent , deprive , bar , rule out , dispossess , expropriate , confiscate , impound , seize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foreclosure

    / fɔ:´klouʒə /, Danh từ: (pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ, Kinh...
  • Foreclosure sale

    sự bán (đấu giá) hàng tịch biên,
  • Forecooler

    phòng làm lạnh thực phẩm sơ bộ,
  • Forecourt

    / ´fɔ:¸kɔ:t /, Danh từ: sân ngoài, sân trước, (quần vợt) sàn trên gần lưới, Xây...
  • Forecourt garden

    vườn nhỏ sân trước, vườn trước nhà,
  • Foredeck

    / ´fɔ:¸dek /, danh từ, (hàng hải) boong trước,
  • Foredeep

    miền võng rìa, miền võng trước,
  • Foredo

    / fɔ:´du: /, ngoại động từ,
  • Foredoom

    / fɔ:´du:m /, Ngoại động từ: kết tội trước, phán quyết trước, Từ...
  • Foreed crystallization tank

    thiết bị kết tinh, thùng kết tinh nhanh,
  • Foreface

    Dnh từ: phần mặt từ mắt trở xuống (động vật bốn chân),
  • Forefathers

    Danh từ: tổ tiên, ông cha,
  • Forefeel

    Ngoại động từ: có dự cảm trước; có linh cảm trước,
  • Forefend

    / fɔ:´fend /, ngoại động từ,
  • Forefinger

    / ´fɔ:¸fiηgə /, Danh từ: ngón tay trỏ, Từ đồng nghĩa: noun, pointer...
  • Forefoot

    / ´fɔ:¸fut /, Danh từ: bàn chân trước (thú vật), phần đáy tàu ở phía trước; phía trước đáy...
  • Forefront

    / ´fɔ:¸frʌnt /, Danh từ: hàng đầu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mặt trước (nhà), Từ...
  • Foregather

    / fɔ:´gæðə /, Từ đồng nghĩa: verb, forgather
  • Foregift

    / ´fɔ:¸gift /, danh từ, (pháp lý) tiền chồng để làm hợp đồng thuê nhà,
  • Forego

    / fɔ:´gou /, Động từ .forewent; .foregone, Đi trước, Ở trước, đặt ở phía trước, ngoại động từ, (như) forgo, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top