Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forehand

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔ:¸hænd/

Thông dụng

Tính từ

Thuận tay
a forehand stroke
(thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)

Danh từ

Nửa mình trước (cá ngựa)
(thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top