Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forehanded

Nghe phát âm

Mục lục

/¸fɔ:´hændid/

Thông dụng

Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuẩn bị trước, sẵn sàng đối phó (với mọi tình huống)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khá giả, dư dật
Cần kiệm, căn cơ, biết lo xa
(thể dục,thể thao) thuận tay phải (quần vợt)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
careful , cautious , chary , circumspect , gingerly , prudent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top