Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forgery

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔ:dʒəri/

Thông dụng

Danh từ

Sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...)
Cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo

Chuyên ngành

Xây dựng

lò rèn, phân xưởng rèn

Cơ - Điện tử

Phân xưởng rèn, lò rèn

Phân xưởng rèn, lò rèn

Kinh tế

chữ ký giả mạo
giấy tờ giả mạo
sự giả mạo
tội giả mạo
vật giả mạo
việc giả mạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bogus * , carbon * , carbon copy , cheat , coining , copy , fabrication , fake , faking , falsification , fraudulence , imitating , imitation , imposition , imposture , lookalike , phony , pseudo , sham * , twin , workalike , sham , (civ. law) falsi crimen , counterfeit , counterfeiting , deception , feigning , fiction , fraud , pseudograph , pseudography

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top