Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forge

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔrdʒ, foʊrdʒ/

Thông dụng

Danh từ

Lò rèn; xưởng rèn
Lò luyện kim, xưởng luyện kim

Ngoại động từ

Rèn (dao, móng ngựa...)
Giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
to forge a signature
giả mạo chữ ký

Nội động từ

Làm nghề rèn, rèn
Giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)
Tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
to forge ahead
dẫn đầu, tiến lên phía trước

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Xưởng rèn, lò rèn, (v) rèn

Ô tô

rèn kim loại

Xây dựng

nối (lò)

Kỹ thuật chung

dập ép
đập nóng
lò rèn
rèn
rèn dập
rèn khuôn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
coin , copy , design , duplicate , fabricate , fake , falsify , fashion , feign , frame , imitate , invent , make , phony up , pirate * , produce , reproduce , scratch , trace , transcribe , trump up , beat , build , construct , contrive , create , devise , form , hammer out * , manufacture , mold , pound , put together , shape , turn out , work , hammer , assemble , drive , lunge , advance , bloomery , counterfeit , smithy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top