Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forging manipulator

Cơ khí & công trình

máy đảo phôi rèn

Xem thêm các từ khác

  • Forging press

    máy rèn dập, máy ép để rèn,
  • Forging scale

    vảy rèn, vảy sắt nóng,
  • Forging shop

    phân xưởng rèn, phân xưởng rèn,
  • Forging steel

    thép rèn,
  • Forging stock

    phôi rèn,
  • Forging temperature

    nhiệt độ rèn,
  • Forging test

    sự thử (tính) rèn,
  • Forgivable

    / fə´givəbl /, tính từ, có thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, venial , trivial , pardonable...
  • Forgive

    / fərˈgɪv /, Ngoại động từ: tha, tha thứ, miễn nợ (cho ai), miễn (nợ), Hình...
  • Forgiven

    Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned
  • Forgiveness

    / fə´givnis /, Danh từ: sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ, sự miễn nợ (cho ai), sự...
  • Forgiveness of a debt

    sự từ bỏ trái quyền, sự xóa nợ,
  • Forgiving

    / fə´giviη /, Tính từ: dễ tha thứ, khoan dung, độ lượng, Từ đồng nghĩa:...
  • Forgivingly

    Phó từ: khoan dung, độ lượng, political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government,...
  • Forgivingness

    / fə´giviηnis /, danh từ, tính khoan dung,
  • Forgo

    / fɔ:´gou /, Ngoại động từ .forwent; forgoven: thôi, bỏ; kiêng, Kinh tế:...
  • Forgotten

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked...
  • Forint

    Danh từ: Đồng forin (tiền hung-ga-ri), đồng forin hungary,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top