Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forgiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/fə´givnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ
to ask for forgiveness
xin tha thứ
to be full of forgiveness
có lòng khoan dung, dễ tha thứ
Sự miễn nợ (cho ai), sự miễn (nợ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absolution , acquittal , amnesty , charity , clemency , compassion , condonation , dispensation , exculpation , exoneration , extenuation , grace , immunity , impunity , indemnity , justification , lenience , lenity , mercy , overlooking , palliation , purgation , quarter , quittance , remission , remittal , reprieve , respite , vindication , excuse , pardon

Từ trái nghĩa

noun
accusation , blame , censure , charge , punishment , sentence

Xem thêm các từ khác

  • Forgiveness of a debt

    sự từ bỏ trái quyền, sự xóa nợ,
  • Forgiving

    / fə´giviη /, Tính từ: dễ tha thứ, khoan dung, độ lượng, Từ đồng nghĩa:...
  • Forgivingly

    Phó từ: khoan dung, độ lượng, political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government,...
  • Forgivingness

    / fə´giviηnis /, danh từ, tính khoan dung,
  • Forgo

    / fɔ:´gou /, Ngoại động từ .forwent; forgoven: thôi, bỏ; kiêng, Kinh tế:...
  • Forgotten

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked...
  • Forint

    Danh từ: Đồng forin (tiền hung-ga-ri), đồng forin hungary,
  • Forist

    ,
  • Forjudge

    / fɔ:´dʒʌdʒ /, ngoại động từ, (pháp luật) trục xuất theo quyết định toà án,
  • Fork

    / fɔ:k /, Danh từ: cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), (kỹ thuật) phuộc...
  • Fork-end connection rod

    thanh kéo đầu chạc, thanh truyền đầu chạc,
  • Fork-lift truck

    máy nâng hàng, Kinh tế: xe cẩu, xe chuyển hàng, xe nâng, xe nâng hàng,
  • Fork-tail

    Danh từ: Đuôi chẻ (chim),
  • Fork-test bar

    ống thử hình chạc ba,
  • Fork arm

    cặp hình chạc, vấu hình chạc,
  • Fork beam

    xà ngang cụt,
  • Fork catch

    cái kẹp kiểu chạc, cặp kiểu chạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top