Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forgivingly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Khoan dung, độ lượng
political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government
tù chính trị được chính phủ cách mạng đối xử rất độ lượng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Forgivingness

    / fə´giviηnis /, danh từ, tính khoan dung,
  • Forgo

    / fɔ:´gou /, Ngoại động từ .forwent; forgoven: thôi, bỏ; kiêng, Kinh tế:...
  • Forgotten

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked...
  • Forint

    Danh từ: Đồng forin (tiền hung-ga-ri), đồng forin hungary,
  • Forist

    ,
  • Forjudge

    / fɔ:´dʒʌdʒ /, ngoại động từ, (pháp luật) trục xuất theo quyết định toà án,
  • Fork

    / fɔ:k /, Danh từ: cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), (kỹ thuật) phuộc...
  • Fork-end connection rod

    thanh kéo đầu chạc, thanh truyền đầu chạc,
  • Fork-lift truck

    máy nâng hàng, Kinh tế: xe cẩu, xe chuyển hàng, xe nâng, xe nâng hàng,
  • Fork-tail

    Danh từ: Đuôi chẻ (chim),
  • Fork-test bar

    ống thử hình chạc ba,
  • Fork arm

    cặp hình chạc, vấu hình chạc,
  • Fork beam

    xà ngang cụt,
  • Fork catch

    cái kẹp kiểu chạc, cặp kiểu chạc,
  • Fork center

    mũi tâm hình chạc,
  • Fork clamp

    cặp kiểu chạc,
  • Fork connection

    nối zic-zac kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top