Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Formiciasis

Y học

(chứng) kiến đốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Formidable

    / 'fɔ:mɪdəbl /, Tính từ: dữ dội, ghê gớm, kinh khủng, Từ đồng nghĩa:...
  • Formidableness

    / ´fɔ:midəbəlnis /, danh từ, tính chất dữ dội, tính chất ghê gớm, tính chất kinh khủng,
  • Formidably

    Phó từ: dữ dội, kinh khủng,
  • Formiminoglutamic acid

    axit fomiminoglutamic,
  • Formina palatina minora

    lỗ khảu cái bé,
  • Forminapalatina minora

    lỗ khảu cái bé,
  • Forming

    / ´fɔ:miη /, Danh từ: sự tạo hình; sự định hình, Xây dựng: sự...
  • Forming ability

    khả năng tạo hình (đúc),
  • Forming bed

    nền, nền khuôn,
  • Forming cutter

    dao cắt định hình, dao tiện định hình,
  • Forming device

    cơ cấu tạo hình, thiết bị tạo hình,
  • Forming die

    khuôn dập hình, khuôn dập tiền, khuôn định hình,
  • Forming edge

    gờ tạo hình, gờ uốn,
  • Forming fabric

    lưới xeo bằng nilông,
  • Forming horn

    sừng được tạo thành,
  • Forming lathe

    máy tiện định hình, máy tiện chép hình, máy tiện chép hình,
  • Forming machine

    máy uốn (theo) khuôn, máy uốn định hình, máy uốn định hình, máy uốn theo khuôn,
  • Forming method

    phương pháp chép hình, phương pháp chép hình,
  • Forming properties

    tính chất tạo hình, tính chất thành khuôn,
  • Forming tool

    công cụ tạo hình, khuôn tạo hình, dao cắt định hình, dao tiện định hình, dụng cụ gia công định hình, dao tiện định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top