- Từ điển Anh - Việt
Formidable
Nghe phát âmMục lục |
/'fɔ:mɪdəbl/
Thông dụng
Tính từ
Dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
- a formidable appearance
- diện mạo ghê gớm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appalling , awful , dangerous , daunting , dire , dismaying , dreadful , fearful , fierce , frightful , horrific , imposing , impregnable , intimidating , menacing , redoubtable , shocking , terrible , terrific , threatening , all-powerful , arduous , awesome , ballbuster , challenging , colossal , effortful , great , hard , impressive , indomitable , labored , laborious , mammoth , mighty , murder * , onerous , overpowering , powerful , puissant , rough * , rough go , staggering , strenuous , tall order , toilsome , tough * , tough proposition , tremendous , uphill * , direful , fearsome , ghastly , scary , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , heavy , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing , tough , trying , weighty , alarming , horrible
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Formidableness
/ ´fɔ:midəbəlnis /, danh từ, tính chất dữ dội, tính chất ghê gớm, tính chất kinh khủng, -
Formidably
Phó từ: dữ dội, kinh khủng, -
Formiminoglutamic acid
axit fomiminoglutamic, -
Formina palatina minora
lỗ khảu cái bé, -
Forminapalatina minora
lỗ khảu cái bé, -
Forming
/ ´fɔ:miη /, Danh từ: sự tạo hình; sự định hình, Xây dựng: sự... -
Forming ability
khả năng tạo hình (đúc), -
Forming bed
nền, nền khuôn, -
Forming cutter
dao cắt định hình, dao tiện định hình, -
Forming device
cơ cấu tạo hình, thiết bị tạo hình, -
Forming die
khuôn dập hình, khuôn dập tiền, khuôn định hình, -
Forming edge
gờ tạo hình, gờ uốn, -
Forming fabric
lưới xeo bằng nilông, -
Forming horn
sừng được tạo thành, -
Forming lathe
máy tiện định hình, máy tiện chép hình, máy tiện chép hình, -
Forming machine
máy uốn (theo) khuôn, máy uốn định hình, máy uốn định hình, máy uốn theo khuôn, -
Forming method
phương pháp chép hình, phương pháp chép hình, -
Forming properties
tính chất tạo hình, tính chất thành khuôn, -
Forming tool
công cụ tạo hình, khuôn tạo hình, dao cắt định hình, dao tiện định hình, dụng cụ gia công định hình, dao tiện định... -
Forming tool holder
giá dao tiện định hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.