Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fowl

Nghe phát âm

Mục lục

/faul/

Thông dụng

Danh từ

Gia cầm, gà vịt, thịt gà vịt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)

Nội động từ

Bắn chim; đánh bẫy chin

Chuyên ngành

Kinh tế

chim
thú săn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bird , capon , chick , chicken , cock , duck , game , goose , hen , pheasant , rooster , turkey

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fowl-run

    / ´faul¸rʌn /, danh từ, sân nuôi gà vịt, nơi nuôi gà vịt,
  • Fowl cholera

    bệnh tả gà, chim,
  • Fowl pest

    Danh từ: dịch chết toi của gà,
  • Fowl tuberculosis

    lao chim,
  • Fowler

    / ´faulə /, danh từ, người bắn chim; người đánh bẫy chin,
  • Fowler position

    tư thế fowler,
  • Fowlerite

    faulerit,
  • Fowling

    / ´fauliη /, danh từ, sự bắn chim; sự đánh bẫy chin,
  • Fowling-piece

    Danh từ: súng bắn chim,
  • Fox

    / fɒks /, Danh từ: (động vật học) con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt; người láu cá,...
  • Fox-brush

    Danh từ: Đuôi cáo,
  • Fox-chase

    Danh từ: sự săn cáo,
  • Fox-cub

    / ´fɔks¸kʌb /, danh từ, con cáo con,
  • Fox-earth

    Danh từ: hang cáo,
  • Fox-sleep

    Danh từ: giấc ngủ giả vờ,
  • Fox-terrier

    Danh từ: (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, (thường) nuôi để chơi hơn là để...
  • Fox-trap

    / ´fɔks¸træp /, danh từ, bẫy cáo,
  • Fox grape

    nho mỹ,
  • Fox key

    chêm kép, then kép, chêm kép, then kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top