Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freak out

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

Cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như) lúc hút thuốc phiện...
Trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như một híp-pi ( (xem) hippie); ăn mặc lập dị, hành động lập dị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blow a gasket , blow one's stack , blow one's top , blow one’s mind , blow one’s stack , blow one’s top , break down , come unglued , crack up * , flip one's lid , flip out , flip out * , fly off the handle , freak out * , go ape , go ballistic , go bananas , go berserk , go crazy , go crazy * , go haywire , go nuts , go off the deep end , hit the ceiling , hit the ceiling * , lose control of oneself , lose it , lose one's mind , lose one's temper , lose one’s composure , lose one’s cool , lose one’s mind , lose one’s temper , wig out , wig out * , work oneself up

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Freaked

    / ´fri:kt /, tính từ, có đốm, lốm đốm, làm có vệt,
  • Freakish

    / ´fri:kiʃ /, Tính từ: Đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục, Từ...
  • Freakishly

    Phó từ: quái đản, kỳ cục,
  • Freakishness

    / ´fri:kiʃnis /, danh từ, tính đồng bóng, tính hay thay đổi, tính quái đản, tính kỳ cục,
  • Freakonomic

    thói đỏng đảnh của kinh tế,
  • Freaky

    / ´fri:ki /, Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, grotesque , monstrous
  • Freckle

    / ˈfrɛkəl /, Danh từ: tàn nhang (trên da), ( số nhiều) chỗ da bị cháy nắng, Ngoại...
  • Freckled

    / ´frekld /, tính từ, bị tàn nhang,
  • Freckly

    / ´frekli /, tính từ, có tàn nhang (da mặt...)
  • Freclay brick

    gạch chịu lửa,
  • Freddie Mac

    chứng khoán của fhlmc,
  • Fredholm equation

    phương trình fredholm,
  • Free

    / fri: /, Tính từ: tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, ( + from) không bị,...
  • Free' motion

    chuyển động tự do,
  • Free-air delivery

    cấp không khí tự nhiên,
  • Free-and-easy

    Tính từ: tự do thoải mái, không nghi thức gò bó, Danh từ: cuộc hoà...
  • Free-arch bridge

    cầu treo,
  • Free-bar filter

    bộ lọc tự do,
  • Free-bend test

    sự thử uốn tự do,
  • Free-block list

    danh sách khối tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top