Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Friday

Nghe phát âm

Mục lục

/´fraidi/

Thông dụng

Danh từ, viết tắt là .Fri

Ngày thứ sáu trong tuần; thứ Sáu

Chuyên ngành

Kinh tế

ngày Thứ sáu
Black Friday
ngày thứ sáu đen tối
black friday
Ngày thứ sáu đen tối Thị trường tài chánh rớt giá trầm trọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fridge

    / fridʤ /, Danh từ: tủ lạnh, Kỹ thuật chung: máy lạnh, tủ lạnh,...
  • Fried

    / fraid /, Toán & tin: bị nướng, quay vàng, Kinh tế: đã được rán,...
  • Fried Rice Cake

    bánh bột chiên,
  • Fried beef

    thịt bò rán,
  • Fried cheese

    fomat rán,
  • Fried egg

    trứng rán,
  • Fried fish

    cá rán,
  • Fried meat

    thịt rán,
  • Friedelite

    friezit,
  • Friedman's money demand function

    hàm cầu tiền friedman,
  • Friedman's test

    phương pháp trắc nghiệm friedman,
  • Friedmans test

    xét nghiệm friedman xác định sự mang thai.,
  • Friedreich s ataxia

    chứng thất điều friedreich,
  • Friedreich sataxia

    chứng thất đíều friedreich,
  • Friend

    / frend /, Danh từ: người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái...
  • Friendless

    / ´frendlis /, tính từ, không có bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Friendlessness

    / ´frendlisnis /, danh từ, tình trạng không có bạn,
  • Friendliness

    Nghĩa chuyên ngành: tính dễ dùng, tính thân thiện, tính thuận lợi, Nghĩa...
  • Friendly

    / ´frendli /, Tính từ: thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) ( friend)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top