Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Black

Nghe phát âm

Mục lục

/blæk/

Thông dụng

Tính từ

Đen
Da đen
a black woman
người đàn bà da đen
Tối; tối tăm
as black as ink
tối như mực
black night
đêm tối tăm
Dơ bẩn, bẩn thỉu
black hands
những bàn tay dơ bẩn
Đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng
things look black
sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng
black tidings
tin buồn
Xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm, gian trá
black crimes
những tội ác ghê tởm
black economy
kinh doanh chui
to beat black and blue

Xem beat

to give someone a black look
lườm nguýt người nào
he is not so black as he is painted
nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu
the pot calling the kettle black
người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài


Danh từ

Màu đen
Sơn đen
Quần áo đen, áo tang
to be in black
mặc quần áo đen; mặc áo tang
Người da đen
Bụi bẩn, mồ hóng
the black country
vùng có nhiều khí thải công nghiệp ở miền trung Tây nước Anh
the black death
bệnh dịch hạch, làn tràn ở thế kỷ 14


Ngoại động từ

Làm đen, bôi đen
Đánh xi đen (giày)
to black out
bôi đen để xoá đi
(sân khấu) tắt đèn
Thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đen

Hóa học & vật liệu

hồ hóng
muội (than)
hard carbon black
muội than cứng
medium thermal carbon black (mtcarbon black)
muội than nhiệt độ trung bình
medium-processing channel carbon black (MPCcarbon black)
muội than xử lý trung bình
MT carbon black (mediumthermal carbon black)
muội than nhiệt trung bình
SRF carbon black
muội than SRF

Kỹ thuật chung

bồ hóng
channel black
bồ hóng ga
channel black
bồ hóng máng
gas black
bồ hóng khí đốt
thermal black
bồ hóng nhiệt
thermal carbon black
bồ hóng nhiệt
bột đen
đen
màu đen
mực đen
muội
acetylene black
muội axetilen
activated carbon black
muội than hoạt tính
black lathe
máy tiện (dùng) muội than
black salt
muối đen
carbon black
muội than (điện)
carbon black
muội than, mồ hóng
fast extruding furnace carbon black (fefcarbon black)
muội than lò đùn nhanh
FEF carbon black
muội than lò đùn nhanh
FF carbon black (fastfurnace carbon black)
muội than lò mịn
fine furnace carbon black (FFcarbon black)
muội cacbon lò tinh
fine furnace carbon black (FFcarbon black)
muội than lò mịn
flame-black
muội than
furnace black
muội lò
furnace black
muội than lò
general-purpose furnace carbon black
muội than GPF
general-purpose furnace carbon black
muội than lò đa dụng
GPF carbon black
muội than GPF
GPF carbon black
muội than lò đa dụng
HAF carbon black (highabrasion furnace carbon black)
muội than lò mài mòn mạnh
hard carbon black
muội than cứng
high-modulus furnace carbon black
muội than lò môđun cao
HMF carbon black
muội than HMF
hydrocarbon black
muội hiđrocacbon
improved carbon black
muội than cải tiến
inactive black
muội không có hoạt tính
inactive black
muội trơ
industry reference black (IRB)
muội than chuẩn quốc tế
lamp black
muội đèn
medium thermal carbon black (mtcarbon black)
muội MT
medium thermal carbon black (mtcarbon black)
muội than nhiệt độ trung bình
medium-processing channel carbon black (MPCcarbon black)
muội than xử lý trung bình
MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
muội than được xử lý trung bình
MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
muội than xử lý trung bình
MPC carbon black (mediumprocessingchannelcarbon black)
muội than MPC
MT carbon black (mediumthermal carbon black)
muội than MT
MT carbon black (mediumthermal carbon black)
muội than nhiệt trung bình
petroleum black
muội dầu mỏ
platinum black
muội bạch kim
semi-reinforcing carbon black (srfcarbon black)
muội than bán tăng cường
SRF carbon black
muội than SRF
thermal black
muội than nhiệt
thermal carbon black
muội than nhiệt
uranium black
muội urani
muội than
activated carbon black
muội than hoạt tính
black lathe
máy tiện (dùng) muội than
carbon black
muội than (điện)
carbon black
muội than, mồ hóng
fast extruding furnace carbon black (fefcarbon black)
muội than lò đùn nhanh
FEF carbon black
muội than lò đùn nhanh
FF carbon black (fastfurnace carbon black)
muội than lò mịn
fine furnace carbon black (FFcarbon black)
muội than lò mịn
furnace black
muội than lò
general-purpose furnace carbon black
muội than GPF
general-purpose furnace carbon black
muội than lò đa dụng
GPF carbon black
muội than GPF
GPF carbon black
muội than lò đa dụng
HAF carbon black (highabrasion furnace carbon black)
muội than lò mài mòn mạnh
hard carbon black
muội than cứng
high-modulus furnace carbon black
muội than lò môđun cao
HMF carbon black
muội than HMF
improved carbon black
muội than cải tiến
industry reference black (IRB)
muội than chuẩn quốc tế
medium thermal carbon black (mtcarbon black)
muội than nhiệt độ trung bình
medium-processing channel carbon black (MPCcarbon black)
muội than xử lý trung bình
MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
muội than được xử lý trung bình
MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
muội than xử lý trung bình
MPC carbon black (mediumprocessingchannelcarbon black)
muội than MPC
MT carbon black (mediumthermal carbon black)
muội than MT
MT carbon black (mediumthermal carbon black)
muội than nhiệt trung bình
semi-reinforcing carbon black (srfcarbon black)
muội than bán tăng cường
SRF carbon black
muội than SRF
thermal black
muội than nhiệt
thermal carbon black
muội than nhiệt
sơn đen
than

Kinh tế

bất hợp pháp
black market
Chợ đen (Thị trường hàng lậu và dịch vụ bất hợp pháp)
đen
phi pháp
black money
thu nhập phi pháp
tẩy chay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
atramentous , brunet , charcoal , clouded , coal , dingy , dusky , ebon , ebony , inklike , jet , livid , melanoid , murky , obsidian , onyx , piceous , pitch , pitch-dark , raven , sable , shadowy , slate , sloe , somber , sombre , sooty , starless , stygian , swart , swarthy , atrocious , bleak , depressing , depressive , dismal , dispiriting , distressing , doleful , dreary , foreboding , funereal , gloomy , horrible , lugubrious , mournful , ominous , oppressive , sad , sinister , threatening , filthy , foul , grimy , grubby , impure , nasty , soiled , spotted , squalid , stained , unclean , uncleanly , enraged , fierce , furious , hostile , menacing , resentful , sour , sullen , bad , diabolical , iniquitous , mean , nefarious , villainous , wicked , inky , jetty , pitch-black , pitchy , dark , smutty , immoral , peccant , reprobate , sinful , vicious , wrong , blue , cheerless , desolate , glum , joyless , tenebrific , despiteful , evil , hateful , malicious , malign , malignant , poisonous , spiteful , venomous , achromatic , blackish , cimmerian , color , dirty , discreditable , ethiopian , forbidding , grim , lowering , monochrome , negro , nigrescent , papuan
noun
african , afro-american , negro , blackness , ethiopian , negritude , nigrescence , nigritude , papuan , smooch , stain
verb
befoul , begrime , besmirch , besoil , blacken , defile , smudge , smutch , soil , sully
phrasal verb
faint , keel over , pass out , swoon , ban , hush , stifle , suppress

Từ trái nghĩa

adjective
white , hopeful , optimistic , clean , happy , good
noun
caucasian , white

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top