Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Furlough

Nghe phát âm

Mục lục

/´fə:lou/

Thông dụng

Danh từ

Phép nghỉ
to go home on furlough
về nhà nghỉ phép

Ngoại động từ

Cho nghỉ phép

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
layoff , leave , liberty , rest and recreation , rest and recuperation , rest and relaxation , r&amp , permit , vacation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top