Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Furl

Nghe phát âm

Mục lục

/fə:l/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)
Từ bỏ (hy vọng...)

Nội động từ

Cuộn lại, cụp lại

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

cuộn lại
gập lại (buồm)

Kỹ thuật chung

thu lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
curl , roll , fold , roll up , bundle , coil , enfold , truss , wrap

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top