Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Furnace wall

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

vách lò

Kỹ thuật chung

thành lò

Xem thêm các từ khác

  • Furnaceman

    công nhân lò, thợ lò,
  • Furnaceporcelain

    lò nung sứ,
  • Furnish

    / ´fə:niʃ /, Ngoại động từ: cung cấp, trang bị đồ đạc (phòng, nhà...), Hình...
  • Furnished

    / ´fə:niʃt /, Tính từ: có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc, Từ...
  • Furnished apartment

    căn phòng (cho thuê) có sẵn đồ đạc,
  • Furnished house

    nhà có sẵn đồ đạc (cho thuê),
  • Furnished room

    phòng cho thuê đồ đạc có sẵn,
  • Furnisher

    Danh từ: người trang bị, người cung cấp, thương nhân bán đồ dùng trong nhà; thương nhân bán...
  • Furnishing

    / ´fə:niʃiη /, danh từ, sự cung cấp, sự trang bị đồ đạc,
  • Furnishing fabric

    vải trang sức,
  • Furnishing goods

    Danh từ: phục sức; vật trang sức,
  • Furnishings

    Danh từ số nhiều: Đồ đạc và đồ dùng trong nhà, các thứ mặc phụ (quần áo đàn ông),
  • Furnishment

    Danh từ: sự trang bị; thiết bị,
  • Furniture

    / 'fə:nitʃə /, Danh từ: Đồ đạc (trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè),...
  • Furniture-car

    Danh từ: Ô tô chở đồ dùng trong nhà,
  • Furniture (door and window)

    phụ tùng của cửa, phụ tùng cửa,
  • Furniture accessories

    phụ tùng đồ gỗ, thiết bị đồ gỗ,
  • Furniture hinge

    bản lề (đồ gỗ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top