TRA TỪ:
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Anh - Nhật
Furniture
Nghe phát âmMục lục |
/'fə:nitʃə/
Thông dụng
Danh từ
Đồ đạc (trong nhà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè)
(ngành in) cái chèn, lanhgô
(từ cổ,nghĩa cổ) yên cương (ngựa)
Cấu trúc từ
the furniture of one's pocket
- tiền
the furniture of a shelf
- sách vở
the furniture of one's mind
- trí thức và óc thông minh
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
đồ gỗ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đồ đạc
đồ đạc trong nhà
- value furniture
- giám định, lập bảng kê đánh giá đồ đạc trong nhà
trang bị
Nguồn khác
- furniture : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appliance , appointment , bed , bookcase , buffet , bureau , cabinet , chair , chattel , chest , commode , couch , counter , cupboard , davenport , desk , dresser , effect , equipment , fittings , furnishing , goods , highboy , hutch , movables , possession , sideboard , sofa , stool , table , thing , wardrobe , appointments , armoire , bric-a-brac , chesterfield , chiffonier , credenza , decoration , desks , embellishment , fitment , fixture , furnishings , oak , ottoman , tallboy , upholstery
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Thành Ngữ:, bits of furniture, đồ đạc lắt nhắt tồi tàn
-
Thành Ngữ:, the furniture of a shelf, sách vở
-
Thành Ngữ:, the furniture of one's pocket, tiền
-
Thành Ngữ:, the furniture of one's mind, trí thức và óc thông minh
-
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: có phía trước cong, bowfront furniture, đồ gỗ có phía trước cong
-
Danh từ: vật có giá trị nghệ thuật, Đồ mỹ
Thuộc thể loại
Top từ được xem nhiều nhất trong ngày
Từ cùng thể loại

Để đăng câu hỏi, mời bạn ấn vào link này để tham gia vào nhóm Cộng đồng hỏi đáp
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé :) ). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏiBạn vui lòng đăng ký để tham gia hỏi đáp!