Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Furthest

Nghe phát âm

Mục lục

/´fə:ðist/

Thông dụng

Tính từ & phó từ, cấp cao nhất của .far

Xa hơn hết, xa nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
extreme , farthest , most remote , outermost , outmost , remotest , ultimate , uttermost , farthermost , furthermost , utmost

Từ trái nghĩa

adjective
closest , nearest

Xem thêm các từ khác

  • Furthest, farthest

    Toán & tin: xa nhất,
  • Furtive

    / ´fə:tiv /, Tính từ: trộm, lén lút, bí mật, ngấm ngầm, Xây dựng:...
  • Furtively

    / 'fə:tivli /, Phó từ: lén lút, ngấm ngầm, during my absence , they watched tv furtively, chúng lén xem...
  • Furtiveness

    / ´fə:tivnis /, danh từ, sự vụng trộm, sự lén lút, tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm, Từ đồng...
  • Furuncle

    / ˈfyʊərʌŋkəl /, Danh từ: (y học) đinh nhọt,
  • Furuncular

    / fyʊˈrʌŋkyələr /, Tính từ: thuộc nhọt đinh, Y học: (thuộc) nhọt,...
  • Furunculoid

    dạng nhọt,
  • Furunculosis

    / fju¸rʌηkju´lousis /, Y học: bệnh nhọt,
  • Furunculous

    / fju´rʌηkjuləs /, tính từ,
  • Fury

    / 'fjuəri /, Danh từ: sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt,...
  • Furze

    Danh từ: (thực vật học) cây kim tước,
  • Furzy

    / ´fə:zi /, tính từ, thuộc cây kim tước,
  • Fusain

    Danh từ: than tô; than vẽ, Địa chất: fuzen,
  • Fusarc process

    phương pháp fusac,
  • Fusarc welding

    sự hàn hồ quang chảy,
  • Fuschsin agar

    thạch fucsin,
  • Fuschsin sulfite agar

    thạch fucsin sunfit,
  • Fuschsin sulfiteagar

    thạch fucsin sunfit,
  • Fuschsinagar

    thạch fucsin,
  • Fuschsinsulfite agar

    thạch fucsinsunfit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top