Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Furtively

Mục lục

/'fə:tivli/

Thông dụng

Phó từ

Lén lút, ngấm ngầm
during my absence, they watched TV furtively
chúng lén xem TV lúc tôi vắng mặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Furtiveness

    / ´fə:tivnis /, danh từ, sự vụng trộm, sự lén lút, tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm, Từ đồng...
  • Furuncle

    / ˈfyʊərʌŋkəl /, Danh từ: (y học) đinh nhọt,
  • Furuncular

    / fyʊˈrʌŋkyələr /, Tính từ: thuộc nhọt đinh, Y học: (thuộc) nhọt,...
  • Furunculoid

    dạng nhọt,
  • Furunculosis

    / fju¸rʌηkju´lousis /, Y học: bệnh nhọt,
  • Furunculous

    / fju´rʌηkjuləs /, tính từ,
  • Fury

    / 'fjuəri /, Danh từ: sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt,...
  • Furze

    Danh từ: (thực vật học) cây kim tước,
  • Furzy

    / ´fə:zi /, tính từ, thuộc cây kim tước,
  • Fusain

    Danh từ: than tô; than vẽ, Địa chất: fuzen,
  • Fusarc process

    phương pháp fusac,
  • Fusarc welding

    sự hàn hồ quang chảy,
  • Fuschsin agar

    thạch fucsin,
  • Fuschsin sulfite agar

    thạch fucsin sunfit,
  • Fuschsin sulfiteagar

    thạch fucsin sunfit,
  • Fuschsinagar

    thạch fucsin,
  • Fuschsinsulfite agar

    thạch fucsinsunfit,
  • Fuscous

    / ´fʌskəs /, Tính từ: tối, sậm màu,
  • Fuse

    / fju:z /, Danh từ: cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), Nội động...
  • Fuse, stripb

    cầu chì lá mỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top