Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fuse

Nghe phát âm

Mục lục

/fju:z/

Thông dụng

Danh từ

Cầu chì
fuse-box
tủ đựng cầu chì
fuse-wire
dây chì
Ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...)

Nội động từ

Chảy ra (kim loại)
Hợp nhất lại

Chuyên ngành

Toán & tin

nút; (kỹ thuật ) kíp nổ
instantaneous fuse
kíp nổ tức thời


Cơ - Điện tử

Cầu chì, cái tự ngắt mạch, ngòi nổ, kíp mồi, (v)nấu chảy, làm nóng chảy, lắp kíp

Xây dựng

cái bảo vệ
máy nổ mìn

Y học

cầu chì
ngòi

Điện

cầu chảy
a fuse has blown
một cầu chảy đã bị nổ
back-up fuse
cầu chảy dự bị
cartridge fuse
cầu chảy hộp
enclosed fuse
cầu chảy kín
expulsion fuse
cầu chảy bật
filament fuse
cầu chảy dùng dây chảy
fuse body
vỏ cầu chảy
fuse box
hộp cầu chảy
fuse holder
giá kẹp cầu chảy
fuse wire
dây cầu chảy
fuse wire
dây chảy (trong) cầu chảy
glass tube fuse
cầu chảy ống thủy tinh
granular quartz fuse
cầu chảy thạch anh
high voltage fuse
cầu chảy cao áp
holder fuse
cầu chảy tay quay
low voltage fuse
cầu chảy hạ áp
plate fuse
cầu chảy dẹt
plug fuse
cầu chảy cắm
plug fuse
cầu chảy nút
quick break fuse
cầu chảy cắt nhanh
safety fuse
cầu chảy an toàn
safety fuse
cầu chảy bảo vệ
screw type fuse
cầu chảy xoáy
screwed fuse
cầu chảy xoáy
semi-enclosed fuse
cầu chảy nắp
tube fuse
cầu chảy ống
tubular fuse
cầu chảy ống
wire fuse
cầu chảy dây

Điện lạnh

cầu chì điện
dây cháu

Kỹ thuật chung

bộ bảo vệ
chảy ra
kíp
kíp nổ
nấu chảy
ngòi nổ
electric delay fuse
ngòi nổ chậm
electronic fuse
ngòi nổ điện
time fuse
ngòi nổ định giờ
ngòi nổ, kíp nổ

Giải thích EN: A combustible substance enclosed in a continuous cord, used for initiating an explosive charge by transmitting fire to it..

Giải thích VN: Chất dễ cháy được cuộn trong dây dẫn liên tục, dùng để châm ngòi cho khối thuốc nổ bằng cách dẫn lửa tới.

dây cháy
aluminum foil fuse link
dây chảy nhôm lá
electric delay fuse
dây cháy chậm
electric fuse
dây chảy
filament fuse
cầu chảy dùng dây chảy
fuse carrier
thiết bị đỡ dây cháy
fuse link
dây chảy
fuse link
dây cháy (của cầu chì)
fuse wire
dây chảy (trong) cầu chảy
fuse wire
dây chảy cầu chì
link fuse
cầu chì có dây chảy
open-link fuse
cầu chì dây cháy hở
short fuse
dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn
dây cháy chậm
short fuse
dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn
dây dẫn lửa
làm chảy
làm ngắt mạch
làm nóng chảy
nung chảy
nút
tan ra

Kinh tế

chảy ra

Địa chất

dây cháy chậm, dây dẫn lửa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
agglutinate , amalgamate , bind , blend , cement , coalesce , combine , commingle , deliquesce , dissolve , federate , flux , integrate , interblend , interfuse , intermingle , join , liquefy , liquesce , melt , merge , mingle , run , run together , smelt , solder , thaw , unite , weld , admix , commix , intermix , stir , ankylose , anneal , conflate , connate , grow together , incorporate , link , meld , synchronize , syncretize

Từ trái nghĩa

verb
disconnect , divide , separate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top