- Từ điển Anh - Việt
Gabbo
Tiếng lóng
- Pointless acts of self-inflicted harm.
- Example:That stunt was totally gabbo.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gabbro
/ 'gæbrou /, Danh từ: (khoáng chất) gabro, Hóa học & vật liệu: gabro,... -
Gabbroic
/ gæ'brouik /, Tính từ: thuộc đá gabro, bằng đá gabro, -
Gabbroid
/ 'gæbərɔid /, ga-bờ-rô-ít, -
Gabbronorite
Địa chất: gabronit, -
Gabby
/ 'gæbi /, Tính từ: (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm, Từ đồng nghĩa:... -
Gabelle
/ ɡə.ˈbɛt /, Danh từ: thuế muối (ở pháp trước 1789), -
Gabelled
/ 'gæbld /, Tính từ: thuộc thuế muối, -
Gaberdine
/ 'gæbədi:n /, Danh từ: như gabardine, Áo dài (người do thái, thời trung cổ), Từ... -
Gabfest
/ 'gæbfɑ:st /, danh từ, cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi, cuộc trao đổi kéo dài, a political gabfest, một... -
Gabion
/ 'geibiən /, Danh từ: sọt đựng đất (để đắp luỹ), Cơ khí & công... -
Gabion abutment
hố rọ đá, -
Gabion dam
đập rọ đá, -
Gabionade
/ ,geibiə'neid /, Danh từ: luỹ đắp bằng sọt đất, -
Gable
/ 'geibl /, Danh từ: Đầu hồi (nhà), (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống, Xây... -
Gable-bottom car
goòng dỡ hàng sang hai bên qua đáy, -
Gable coping
đỉnh tường hồi, -
Gable dorme window
cửa tò vò đầu hồi nhà, -
Gable dormer
cửa đầu hồi, -
Gable end
tường hồi có mái, -
Gable frame
khung kiểu 2 mái dốc, khung đàn hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.