Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gabfest

Nghe phát âm

Mục lục

/'gæbfɑ:st/

Thông dụng

Danh từ
Cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi
a political gabfest
một cuộc họp chính trị
Cuộc trao đổi kéo dài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gabion

    / 'geibiən /, Danh từ: sọt đựng đất (để đắp luỹ), Cơ khí & công...
  • Gabion abutment

    hố rọ đá,
  • Gabion dam

    đập rọ đá,
  • Gabionade

    / ,geibiə'neid /, Danh từ: luỹ đắp bằng sọt đất,
  • Gable

    / 'geibl /, Danh từ: Đầu hồi (nhà), (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống, Xây...
  • Gable-bottom car

    goòng dỡ hàng sang hai bên qua đáy,
  • Gable coping

    đỉnh tường hồi,
  • Gable dorme window

    cửa tò vò đầu hồi nhà,
  • Gable dormer

    cửa đầu hồi,
  • Gable end

    tường hồi có mái,
  • Gable frame

    khung kiểu 2 mái dốc, khung đàn hồi,
  • Gable rafter

    thanh kèo đầu hồi,
  • Gable roof

    mái 2 độ dốc, mái có tường hồi, mái đầu hồi, mái hè, mái chóp nhọn,
  • Gable roof (gabled roof)

    mái chóp nhọn, mái có hồi,
  • Gable slate

    đá phiến lợp nóc, đá phiến lợp nóc,
  • Gable tile

    ngói lợp sống (mái nhà), ngói bò,
  • Gable wall

    tường thu hồi, tường đầu hồi, tường hầm mái,
  • Gable window

    cửa sổ tường đầu hồi,
  • Gable with corbel steps

    hồi nhà kiểu giật cáp,
  • Gabled

    / 'geibld /, tính từ, có đầu hồi; giống hình đầu hồi, a gabled roof, mái có đầu hồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top