Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gabion

Nghe phát âm

Mục lục

/'geibiən/

Thông dụng

Danh từ

Sọt đựng đất (để đắp luỹ)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

rọ đất đá

Xây dựng

sọt đất
rọ (đá, đất)
rọ đá

Giải thích EN: A cylinder of this type that is filled with stones and sunk in water to form the foundation of a jetty or dam.Giải thích VN: Một ống hình trụ đựng sỏi được nhấn chìm xuống nước để tạo thành móng cho một cái đê chắn sóng hay một cái đập.

rọ đất

Kỹ thuật chung

sọt đựng đất

Giải thích EN: A hollow, sometimes bottomless wire cylinder that is used to hold earth materials in fieldwork or mining. Also, PANNIER.Giải thích VN: Vật chứa hình trụ, có khung dây cuốn, rỗng, có thể không có đáy, được dùng để đựng đất đá khi khai mỏ hoặc làm các công việc đồng áng. Từ tương đương: PANNIER.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top