Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gabled

Nghe phát âm

Mục lục

/'geibld/

Thông dụng

Tính từ
Có đầu hồi; giống hình đầu hồi
a gabled roof
mái có đầu hồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gabled roof

    mái có đầu hồi,
  • Gablet

    / 'geiblit /, danh từ, mi nhà trang trí,
  • Gablet-ridge turret

    tháp trên mái nhà,
  • Gablez

    ,
  • Gablock

    / 'geiblɔk /, danh từ, gậy có mấu,
  • Gablonz glassware

    đồ thủy tinh gablonz,
  • Gabon

    gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the...
  • Gaboon

    / gə'bu:n /, gaboon,
  • Gaby

    / 'geibi /, danh từ, chàng ngốc, người khờ dại,
  • Gach

    ,
  • Gack

    ,
  • Gacnierit

    Địa chất: numeit,
  • Gad

    / gæd /, Danh từ: mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái...
  • Gad-fly

    / 'gædflai /, Danh từ: (động vật học) con mòng, người hay châm chọc, sự động đực,
  • Gadabout

    / 'gædəbaut /, Danh từ: người thích đi rong, người thích đi lang thang ( (cũng) gadder),
  • Gadarene

    / 'gædə,ri:n /, Tính từ: Đột nhiên,
  • Gadbee

    / 'gædbi /, Danh từ: ruồi trâu; con mòng,
  • Gadded

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top