- Từ điển Anh - Việt
Gag
Nghe phát âm/gæg/
Thông dụng
Danh từ
Vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi
(y học) cái banh miệng
(sân khấu) trò khôi hài
(từ lóng) lời nói phỉnh, lời nói dối; sự đánh lừa
Sự chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)
(kỹ thuật) cái nắp, cái nút
Động từ
Bịt miệng, khoá miệng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
Nôn khan, oẹ
Nghẹn
Nói đùa chơi, nói giỡn chơi
(y học) cho cái banh miệng vào mồm (để mổ xẻ...)
(sân khấu) làm trò khôi hài, pha trò
(từ lóng) nói dối; lừa phỉnh, đánh lừa
Không cho phát biểu, cắt đứt, chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)
Hình Thái Từ
Y học
Nghĩa chuyên ngành
dụng cụ banh miệng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- balk , bottle up * , choke , constrain , cork * , cork up , curb , deaden , demur , garrote , keep the lid on , muffle , muzzle , obstruct , put the lid on , quiet , repress , restrain , shut down , shy , squash * , squelch , stifle , still , stumble , suppress , tape up , throttle * , tongue-tie , be nauseated , disgorge , gasp , heave , nauseate , pant , puke * , retch , sicken , spew , strain , struggle , throw up , burke , hold back , hold down , hush , quench , smother , strangle , throttle , hoax , joke , silence , trick , vomit , wisecrack
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gag-man
/ 'gægmæn /, Danh từ: (sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò, người sáng tác... -
Gag press
máy ép nắn, máy ép phẳng, -
Gag reflex
phản xạ hầu, phản xạ họng, -
Gag rule
Thành Ngữ:, gag rule, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận -
Gaga
/ 'gɑ:gɑ: /, Tính từ: già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần, Từ... -
Gage
/ geidʒ /, Danh từ: Đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu;... -
Gage adjusting screw
vít điều chỉnh, -
Gage bar
thanh đo, thước thanh, -
Gage block
số đo cuối, -
Gage block comparator
bộ so căn mẫu đo, -
Gage brick
gạch chêm, gạch cuốn vòm, gạch định cỡ, gạch đúng cỡ, gạch nêm, gạch vòm, -
Gage cock
van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước, -
Gage glass
ống đo, ống đo mực nước, ống đong, que thăm mức chất lỏng, -
Gage hole
cửa đo lường, lỗ đo, -
Gage invariance
tính bất biến chuẩn cỡ, tính bất biến građien, -
Gage level
ống chỉ mức chất lỏng, ống chỉ mực chất lỏng, -
Gage line
đường đo, -
Gage numbers
cỡ mũi khoan, số hiệu cỡ mũi khoan, số hiệu dưỡng kiểm khoan, -
Gage pressure
áp súât áp kế, áp suất quy chuẩn, áp suất áp kế, -
Gage rod
thanh đo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.