Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gain possession

Xây dựng

giành được sở hữu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gain pumping

    sự bơm khuếch đại, sự kích khuếch đại,
  • Gain reduction

    sự giảm khuếch đại,
  • Gain regulator

    bộ ổn định tăng ích,
  • Gain scheduling

    quy trình khuếch đại,
  • Gain secret information

    giành được thông tin bí mật,
  • Gain weighting factor

    trọng số tăng ích,
  • Gainable

    / 'geinəbl /, Tính từ: có thể có được, có thể thắng được, có thể đạt được,
  • Gained

    ,
  • Gainer

    / 'geinə /, Danh từ: người được cuộc, người thắng cuộc,
  • Gainful

    / 'geinful /, Tính từ: có lợi, có lời, hám lợi (người), Từ đồng nghĩa:...
  • Gainfully

    / 'geinfuli /, Phó từ: hữu ích, ích lợi,
  • Gaining river

    sông sinh thùy ngâm,
  • Gaining stream

    sông được, cấp nước dưới đất, dòng (có) sinh thủy ngầm,
  • Gaining twist

    bước ren tăng dần,
  • Gainings

    / 'geiniηz /, danh từ số nhiều, của kiếm được; tiền lãi,
  • Gainly

    / 'geinli /, tính từ, Đẹp, có duyên; thanh nhã,
  • Gains

    / geinz /, tiền lãi,
  • Gains from trade

    những lợi ích của việc mua bán,
  • Gains tax

    thuế lãi vốn, development gains tax, thuế lãi vốn khai thác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top