Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gain

Mục lục

/geɪn/

Thông dụng

Danh từ

Lợi, lời; lợi lộc; lợi ích
love of gain
lòng tham lợi
( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi
Sự tăng thêm
a gain to knowledge
sự tăng thêm hiểu biết

Ngoại động từ

Thu được, lấy được, giành được, kiếm được
to gain experience
thu được kinh nghiệm
to gain someone's sympathy
giành được cảm tình của ai
to gain one's living
kiếm sống
Đạt tới, tới
to gain the top of a mountain
tới đỉnh núi
swimmer gains the shore
người bơi tới bờ
Tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...)
to gain weight
lên cân, béo ra
watch gains five minutes
đồng hồ nhanh năm phút
Xúc tác, tạo
gain medium
active medium
active laser medium
Nguồn bức xạ dùng trong máy tạo chùm tia laser

Cấu trúc từ

ill-gotten gains never prosper
(tục ngữ) của phi nghĩa có giàu đâu
to gain on (upon)
lấn chiếm, lấn vào
sea gains on land
biển lấn vào đất liền
Tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì)
Tranh thủ được lòng (ai)
to gain over
tranh thủ được, giành được về phía mình
to gain credence
đáng tin cậy hơn nữa
to carry/gain one's point
thuyết phục người ta nghe mình
to gain ground
tiến tới, tiến bộ
to gain sb's hand
làm cho ai hứa hẹn lấy mình
to gain one's laurels
thành công mỹ mãn, công thành danh toại
to gain time
trì hoãn, kéo dài thời gian
to gain the upper hand
nắm thế thượng phong, thắng thế, chiếm ưu thế
nothing venture, nothing gain
được ăn cả, ngã về không

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

lỗ hốc

Giải thích EN: A small hollow made in a piece of wood, into which hardware or another piece of wood is fitted.

Giải thích VN: Một hốc nhỏ được tạo ra trên gỗ, trên đo một vật cứng hoặc một miếng gỗ khác được khớp vào.

Toán & tin

gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; (lý thuyết trò chơi ) sự được cuộc
gain in energy
sự tăng năng lượng
gain perstage
sự khuếch đại từng bước
expected gain
(toán kinh tế ) lãi kỳ vọng
feedback gain
hệ số phản liên
information gain
sự làm tăng tin
net gain
(lý thuyết trò chơi ) thực thu

Xây dựng

hệ số tăng
strength gain time factor
hệ số tăng bền theo thời gian
sự có thêm
sự dôi ra

Điện

độ lợi

Giải thích VN: Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.

lợi suất

Giải thích VN: Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.

Điện lạnh

phần thu được

Kỹ thuật chung

lượng thêm
khuếch đại

Giải thích EN: An increase in a signal as it passes through a control system or control element..

Giải thích VN: Sự tăng lên trong một tín hiệu khi nó đi qua một hệ thống điều khiển.

AGC (automaticgain control)
điều khiển khuếch đại tự động
AGC (automaticgain control)
mạch điều khiển khuếch đại tự động
antenna gain
hệ số khuếch đại ăng ten
automatic gain control
điều chỉnh khuếch đại tự động
Automatic Gain Control (AGC)
điều khiển khuếch đại tự động, Tự điều khuếch
closed-loop gain
độ khuếch đại vòng kín
common-mode gain
độ khuếch đại kiểu chung
current gain
độ khuếch đại dòng
current gain
sự khuếch đại dòng
DC current gain
sự khuếch đại DC
fast automatic gain control
điều khiển khuếch đại tự động nhanh
feedback AGC (feedbackautomatic gain control)
điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
feedback automatic gain control (feedbackAGC)
điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
feedforward automatic gain control (AGC)
sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận
gain asymptote
tiệm cận khuếch đại
gain change
sự thay đổi khuếch đại
gain control
điều chỉnh khuếch đại
gain control
sự điều chỉnh khuếch đại
gain factor
hệ số khuếch đại
gain margin
biên hệ số khuếch đại
gain margin
chênh lệch khuếch đại
gain measurement
phép đo độ khuếch đại
gain per stage
sự khuếch đại từng bước
gain pumping
sự bơm khuếch đại
gain pumping
sự kích khuếch đại
gain reduction
sự giảm khuếch đại
gain scheduling
quy trình khuếch đại
gain-crossover frequency
tấn số khuếch đại giao nhau
input stage gain
độ khuếch đại tầng vào
insertion gain
độ khuếch đại do chèn
internal gain
độ khuếch đại trong
inverse gain
độ khuếch đại đảo
loop gain
bộ khuếch đại vòng
loop gain
khuếch đại chu trình
loop gain
độ khuếch đại vòng
master gain
hệ số khuếch đại chung
master gain control
núm điều khiển khuếch đại chính
midband gain
số khuếch đại giữa dải
optical gain
độ khuếch đại quang
photoconductive gain
độ khuếch đại quang dẫn
photoconductivity gain
độ khuếch đại quang dẫn
power gain
độ khuếch đại công suất
receiver gain
độ khuếch đại máy thu
static current gain
hệ số khuếch đại dòng tĩnh
transistor gain
độ khuếch đại tranzito
transmission gain
độ khuếch đại
variable gain amplifier
bộ khuếch đại có hệ số (khuếch đại) thay đổi
variable gain amplifier
bộ khuếch đại hệ số biến
độ khuếch đại
closed-loop gain
độ khuếch đại vòng kín
common-mode gain
độ khuếch đại kiểu chung
current gain
độ khuếch đại dòng
gain measurement
phép đo độ khuếch đại
input stage gain
độ khuếch đại tầng vào
insertion gain
độ khuếch đại do chèn
internal gain
độ khuếch đại trong
inverse gain
độ khuếch đại đảo
loop gain
độ khuếch đại vòng
optical gain
độ khuếch đại quang
photoconductive gain
độ khuếch đại quang dẫn
photoconductivity gain
độ khuếch đại quang dẫn
power gain
độ khuếch đại công suất
receiver gain
độ khuếch đại máy thu
transistor gain
độ khuếch đại tranzito
độ tăng cường
độ tăng ích
absolute gain of an antenna
độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
aerial gain
độ tăng ích ăng ten
antenna gain
độ tăng ích ăng ten
current gain
độ tăng ích (về) dòng
current gain
độ tăng ích dòng
DCME Gain (DCMG)
độ tăng ích của DCME
feedback gain
độ tăng ích bồi dưỡng
gain drift
sự trôi độ tăng ích
gain droop
sự trôi độ tăng ích
isotropic gain of an antenna
độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten
isotropic gain of an antenna
độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
power gain
độ tăng ích ăng ten
power gain
độ tăng ích công suất (của ăng ten)
relative gain
độ tăng ích tương đối (của ăng ten)
voltage gain
độ tăng ích điện áp
lợi
lợi ích
lợi nhuận
gia lượng
information gain
gia lượng thông tin
proportional control gain
gia lượng điều khiển tỷ lệ
sự khuếch đại
current gain
sự khuếch đại dòng
DC current gain
sự khuếch đại DC
gain per stage
sự khuếch đại từng bước
vết cắt

Kinh tế

của kiếm được
tăng thêm của cải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accretion , accrual , accumulation , achievement , addition , advance , advancement , advantage , attainment , benefit , boost , buildup , cut , dividend , earnings , emolument , gravy * , growth , headway * , hike * , improvement , income , increase , increment , lucre , payoff , proceeds , produce , profit , progress , receipts , return , rise , share , take , up * , upping , velvet * , yield , avail , blessing , boon , favor , acquirement , acquisition , augmentation , compensation , enhancement , hoarding , store
verb
accomplish , achieve , advance , ameliorate , annex , attain , augment , benefit , boost , bring in , build up , capture , clear , collect , complete , consummate , earn , enlarge , enlist , expand , fulfill , gather , get , glean , grow , harvest , have , improve , increase , land , make , make a killing , move forward , net , obtain , overtake , parlay , perfect , pick up , procure , produce , profit , progress , promote , rack up * , reach , realize , reap , score * , secure , succeed , win over , acquire , come by , win , take , deserve , merit , draw , gross , pay , repay , yield , capitalize , develop , arrive at , come to , get to , come around , convalesce , mend , perk up , rally , recuperate , accretion , accumulation , acquisition , addition , advantage , conciliate , dividend , effect , good , growth , improvement , income , increment , induce , lucre , outflank , persuade , plus , prevail , return

Từ trái nghĩa

noun
expenditure , forfeit , forfeiture , loss , waste
verb
exhaust , forfeit , lose , miss , pass , spend , waste

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top