- Từ điển Anh - Việt
Gainful
Nghe phát âmMục lục |
/'geinful/
Thông dụng
Tính từ
Có lợi, có lời
Hám lợi (người)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , beneficial , fat , fruitful , generous , going , going concern , good , in the black , lucrative , lush , moneymaking , paid off , paying , remunerative , rewarding , rich , satisfying , substantial , sweet * , useful , well-paying , worthwhile
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gainfully
/ 'geinfuli /, Phó từ: hữu ích, ích lợi, -
Gaining
, -
Gaining river
sông sinh thùy ngâm, -
Gaining stream
sông được, cấp nước dưới đất, dòng (có) sinh thủy ngầm, -
Gaining twist
bước ren tăng dần, -
Gainings
/ 'geiniηz /, danh từ số nhiều, của kiếm được; tiền lãi, -
Gainly
/ 'geinli /, tính từ, Đẹp, có duyên; thanh nhã, -
Gains
/ geinz /, tiền lãi, -
Gains from trade
những lợi ích của việc mua bán, -
Gains tax
thuế lãi vốn, development gains tax, thuế lãi vốn khai thác -
Gainsaid
/ 'geinsed /, -
Gainsay
/ gein´sei /, Ngoại động từ .gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học): chối cãi, không nhận, nói... -
Gainst
/ geinst /, giới từ, (thơ ca) như against, -
Gairish
/ 'geəri∫ /, Tính từ:, -
Gairmmin
, -
Gaish
, -
Gait
/ geit /, Danh từ: dáng đi, Y học: dáng đi, Từ... -
Gaited
/ 'geitid /, tính từ, có lối đi, slow gaited, có lối đi chậm chạp -
Gaiter
/ 'geitə /, Danh từ số nhiều: ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá), Nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.