Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gamma prime

Hóa học & vật liệu

gốc gamma

Giải thích EN: A precipitated phase (Ni3Aland/or Ni3Ti), that imparts elevated-temperature strength and stability to nickel-base superalloys.Giải thích VN: Một chất kết tủa (Ni3Al và/hoặc Ni3Ti), cung cấp sức bền nhiệt cao cho siêu hợp kim gốc kẽm.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top