Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gangway

Nghe phát âm

Mục lục

/´gæη¸wei/

Thông dụng

Danh từ

Lối đi giữa các hàng ghế
Lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh)
(hàng hải) cầu tàu
(hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu)
above gangway
dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
below gangway
ít dính líu với chính sách của đảng mình

Thán từ

Tránh ra cho tôi nhờ một tí

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

cầu trên tàu

Hóa học & vật liệu

nối vỉa

Xây dựng

cầu thao tác
máng chuyển gỗ

Kỹ thuật chung

cầu công tác
chỗ nối toa
lò dọc
lò dọc vỉa
lò nối vỉa
lối đi
lối đi dọc
giàn giáo
hành lang
sàn công tác
sàn thao tác
sàn thi công
ván cầu

Kinh tế

cầu tàu
cầu thang bên sườn tàu
cửa thành tàu
đường cái

Địa chất

lò cái vận chuyển, lò dọc vận chuyển chính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
passageway , corridor , walkway , gangplank

Xem thêm các từ khác

  • Gangway conveyer

    Địa chất: băng chuyền lò dọc,
  • Gangway platform

    sân thượng cầu thang,
  • Gangway port

    cửa lên xuống tàu,
  • Ganister

    / ´gænistə /, Danh từ, gannister: ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic),
  • Ganister mud

    bùn chịu lửa,
  • Gannet

    / ´gænit /, Danh từ: (động vật học) chim ó biển,
  • Ganniform

    dạng hạt,
  • Ganoid

    / ´gænɔid /, Tính từ: có vảy láng (cá), (thuộc) liên bộ cá vảy láng, Danh...
  • Ganomalite

    chất men láng,
  • Ganser state

    trạng thái ganser (sa sút trí tuệ giả),
  • Gantlet

    / ´gæntlit /, Danh từ: Xây dựng: thanh ray chồng,
  • Gantry

    / ´gæntri /, Danh từ: giá gỗ kê thùng, (kỹ thuật) giàn cần cẩu, (ngành đường sắt) giàn tín...
  • Gantry beam

    dầm ngang (của) khung, dầm ngang, rầm ngang,
  • Gantry column

    trục cổng trục, cột (hình) cổng, cột hình cổng,
  • Gantry container crane

    dàn cần cẩu công-ten-nơ,
  • Gantry crane

    cần cẩu cổng, cần cầu cổng, cần cổng, cần trục do động, máy trục xoay được, cần trục, cầu trục, cổng trục, giàn...
  • Gantry pillar

    trụ lắc,
  • Gantry post

    cột khung cổng,
  • Gantry robot

    robot chân cao,
  • Gantry traveler

    máy bốc xếp di động, máy bốc xếp, máy chuyển tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top