- Từ điển Anh - Việt
Below
Nghe phát âm| Mục lục | 
/bi'lou/
Thông dụng
Phó từ
Ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới
Giới từ
Dưới, ở dưới, thấp hơn
Không xứng đáng; không đáng phải quan tâm
Cấu trúc từ
below the mark
- Xem mark
 
Chuyên ngành
Toán & tin
dưới
Giao thông & vận tải
dưới boong
về phía dưới
Kỹ thuật chung
bên dưới
dưới
dưới sàn
phía dưới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb, preposition
- beneath , down , down from , under , underneath , ancillary , auxiliary , descending , inferior , infra , nether , servile , subalternate , subjacent , subliminal , suboptimal , subordinate , substrative , underlying , ut infra
preposition
- inferior , lesser , lower , subject , subordinate , unworthy , beneath , down , downstairs , downward , infra , less , under , underneath
Từ trái nghĩa
adverb, preposition
preposition
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Below-cloud scavengingkết tủa làm sạch,
- 
                                Below-freezing compartmentngăn đông, ngăn lạnh đông,
- 
                                Below-freezing temperaturenhiệt độ dưới 0 độ c,
- 
                                Below-grade structurekiến trúc dưới mặt đất,
- 
                                Below-ground masonrykhối xây ngầm,
- 
                                Below-ground stankbể ngầm,
- 
                                Below-sea-level contourđường đồng mức sâu,
- 
                                Below-the-linecác bút toán chú thích dưới cùng của bản kê lãi lỗ,
- 
                                Below-the-line advertisingquảng cáo không trả thù lao,
- 
                                Below-the-line costchi phí thấp nhất (làm ra quảng cáo),
- 
                                Below Ground Electronic Equipment Enclosures (BGEEE)nhà để thiết bị điện tử ngầm dưới đất,
- 
                                Below bearing levelthấp hơn cao độ chịu lực,
- 
                                Below costdưới giá mua, dưới giá thành, dưới giá vốn, dưới giá thành, dưới giá mua,
- 
                                Below critical temperaturenhiệt độ dưới (điểm) tới hạn,
- 
                                Below curbdưới mặt (đường),
- 
                                Below deckdưới boong, dưới sàn, dưới boong tàu,
- 
                                Below gangwayThành Ngữ:, below gangway, ít dính líu với chính sách của đảng mình
- 
                                Below gradedưới bậc,
- 
                                Below grade workcông việc dưới mặt đất,
- 
                                Below or Equal (BE)dưới hoặc bằng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                