Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gas stream

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

dòng khí
compressed gas stream
dòng khí nén
expanded coolant gas stream
dòng khí lạnh được giãn nở
liquefied gas stream
dòng khí hóa lỏng
luồng khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top