Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gastrotherapy

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

liệu trình dạ dày
sự điều trị dạ dày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gastrothoracopagus

    quái thai đôi dính ngực bụng,
  • Gastrotogavage

    nuôi qualỗ rò dạ dày,
  • Gastrotolavage

    (sự) rửadạ dày qua lỗ rò,
  • Gastrotomy

    / gæs´trɔtəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật mở dạ dày, Y học:...
  • Gastrotonometer

    nội áp kế dạ dày,
  • Gastrotonometry

    sự đo áp lực trong dạ dày,
  • Gastrotoxin

    chất độc hại (đối với) dạ dày,
  • Gastrotrachelotomy

    thủ thuật cesar đường bụng mở cổ tử cung,
  • Gastrotropic

    hướng dạ dày,
  • Gastrotubotomy

    (thủ thuật) mở vói tử cung đường bụng,
  • Gastrotympanites

    chứng chướng dạ dày,
  • Gastroxia

    (chứng) đatoan dạ dày,
  • Gastroxynsis

    (chứng) đatoan dạ dày,
  • Gastrula

    / ´gæstrulə /, Danh từ: phôi dạ (phôi vị), Y học: phôi vị,
  • Gastrulation

    Danh từ: sự hình thành phôi dạ, Y học: (sự) hình thành phôi vị,...
  • Gat

    / gæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục,
  • Gatch

    Danh từ: parafin thô,
  • Gate

    / geit /, Danh từ: cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận...
  • Gate-array chip

    chip mảng cổng, vi mạch cổng,
  • Gate-array device

    thiết bị mảng cổng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top