Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Generic term

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

thuật ngữ loại

Xây dựng

từ dùng trong bảng ký hiệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Generic test case

    trường hợp kiểm tra tổng quát,
  • Generic type variable

    biến kiểu chung,
  • Generic unbind

    không kết buộc chung,
  • Generic unit

    khối tổng quát, đơn vị chung, khối chung,
  • Generically

    / dʒəˈnɛrɪkli /, Phó từ: khái quát, tổng quát, nói chung, generically exact, đúng nói chung
  • Generically exact

    đúng nói chung,
  • Generosity

    / ¸dʒenə´rɔsiti /, danh từ, sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi,...
  • Generous

    / ´dʒenərəs /, Tính từ: rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong...
  • Generously

    / ['dʒenərəsli /, Phó từ: rộng lượng, hào hiệp, hào phóng,
  • Genesee oil

    dấu lửa (thuật ngữ cổ),
  • Genesia cycle

    chu trình sinh sản,
  • Genesiacycle

    chu trình sinh sản,
  • Genesial cycle

    chu kỳ sinh sản,
  • Genesic sense

    bảnnăng sinh dục,
  • Genesiology

    sinh sản học,
  • Genesis

    / 'dʒenisis /, Danh từ: căn nguyên, nguồn gốc, sự hình thành, sách sáng thế (quyển đầu của kinh...
  • Genesistasis

    (sự) ngừng sinh sản,
  • Genet

    / ´dʒenit /, Danh từ: (động vật học) cây genet,
  • Genetic

    / dʒi´netik /, Tính từ: (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh,...
  • Genetic(al)

    Toán & tin: (thuộc) di truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top