- Từ điển Anh - Việt
Generous
Nghe phát âmMục lục |
/´dʒenərəs/
Thông dụng
Tính từ
Rộng lượng, khoan hồng
Rộng rãi, hào phóng
Thịnh soạn
Màu mỡ, phong phú
- generous soil
- đất màu mỡ
Thắm tươi (màu sắc)
Đậm (rượu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , altruistic , beneficent , benevolent , big , bounteous , bountiful , charitable , considerate , easy , equitable , excellent , fair , free , good , greathearted , helpful , high-minded , honest , honorable , hospitable , just , kind , kindhearted , kindly , lavish , liberal , lofty , loose , magnanimous , moderate , munificent , noble , open-handed , philanthropic , prodigal , profuse , reasonable , soft-touch , thoughtful , tolerant , ungrudging , unselfish , unsparing , unstinting , willing , abundant , affluent , ample , aplenty , copious , dime a dozen , full , galore , handsome , large , luxuriant , no end , no end in sight , overflowing , plenteous , rich , stinking with , wealthy , freehanded , openhanded , big-hearted , great-hearted , large-hearted , heavy , plenitudinous , plentiful , substantial , voluminous , bighearted , chivalrous , fertile , gracious , highminded , humanitarian , indulgent , ingenuous , open-hearted , spirited , unstinted , warmhearted
Từ trái nghĩa
adjective
- greedy , mean , miserly , selfish , stingy , depleted , wanting , illiberal , penurious , scant , ungenerous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Generously
/ ['dʒenərəsli /, Phó từ: rộng lượng, hào hiệp, hào phóng, -
Genesee oil
dấu lửa (thuật ngữ cổ), -
Genesia cycle
chu trình sinh sản, -
Genesiacycle
chu trình sinh sản, -
Genesial cycle
chu kỳ sinh sản, -
Genesic sense
bảnnăng sinh dục, -
Genesiology
sinh sản học, -
Genesis
/ 'dʒenisis /, Danh từ: căn nguyên, nguồn gốc, sự hình thành, sách sáng thế (quyển đầu của kinh... -
Genesistasis
(sự) ngừng sinh sản, -
Genet
/ ´dʒenit /, Danh từ: (động vật học) cây genet, -
Genetic
/ dʒi´netik /, Tính từ: (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh,... -
Genetic(al)
Toán & tin: (thuộc) di truyền, -
Genetic (al) statistics
thống kê di truyền học, -
Genetic Algorithm (GA)
thuật toán phát sinh, -
Genetic Engineering
biến đổi gen, quá trình bổ sung thông tin di truyền mới vào tế bào hiện có để biến đổi một sinh vật cụ thể với mục... -
Genetic Risk Counseling and Testing
kiểm tra và khuyến cáo về tính chất di truyền của bệnh ung thư, -
Genetic code
mã di truyền, -
Genetic drift
Danh từ: sự thay đổi tần số của gen, Y học: xu thế di truyề, -
Genetic effect
tác dụng di truyền, -
Genetic engineering
công nghệ gen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.