Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Germinate

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒə:mi¸neit/

Thông dụng

Nội động từ

Nảy mầm
Nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)

Ngoại động từ

Làm mọc mộng, làm nảy mầm
Sinh ra, đẻ ra

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nảy mầm

Kinh tế

nảy mầm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bud , develop , generate , live , originate , pullulate , shoot , sprout , swell , vegetate

Từ trái nghĩa

verb
halt , slow , stop , thwart

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top