Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bud

Nghe phát âm

Mục lục

/bʌd/

Thông dụng

Danh từ

Chồi, nụ, lộc
in bud
đang ra nụ, đang ra lộc
Bông hoa mới hé
(thông tục) cô gái mới dậy thì
(thông tục, như buddy) bạn thân
(sinh vật học) chồi
to nip in the bud

Xem nip

Nội động từ

Nảy chồi, ra nụ, ra lộc
Hé nở (hoa)
(nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
(sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi

hình thái từ

Chuyên ngành

Y học

chồi, nụ, búp

Kinh tế

chồi
nảy chồi
nảy mầm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bloom , blossom , embryo , floret , germ , incipient flower , nucleus , shoot , spark , kernel , seed , innocent , juvenile , moppet , tot , youngster , amigo , brother , chum , confidant , confidante , familiar , intimate , mate , pal , burgeoning , efflorescence , plumule , pullulation
verb
burgeon , burst forth , develop , grow , pullulate , shoot , blossom , bourgeon , bulb , button , child , eye , flower , gem , germ , germinate , incipient , pip , seed , sprout , youth

Từ trái nghĩa

verb
die , shrink , waste , wither

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bud fission

    phân chia chồi,
  • Budd- Chiari syndrome

    hội chứng budd - chiari,
  • Budd-chiari syndrome

    hội chứng budd - chiari.,
  • Buddahood

    Danh từ: Địa vị Đức phật,
  • Budded

    Tính từ: Đã nảy chồi, đã ra nụ,
  • Buddha

    / ´budə /, Danh từ: Đức phật, tượng phật,
  • Buddhism

    Danh từ: Đạo phật,
  • Buddhist

    / ´budist /, danh từ, tín đồ đạo phật,
  • Buddhist economy

    nền kinh tế "phật giáo" (hoạt động kinh tế tiêu cực),
  • Buddhist temple

    đền thờ phật,
  • Buddhistic

    Tính từ: (thuộc) đạo phật,
  • Buddhistical

    như buddhistic,
  • Budding

    / ´bʌdiη /, Tính từ: bắt đầu nảy nở (tài năng...), Kinh tế: sự...
  • Budding cell

    tế bào phát triển,
  • Buddle

    Địa chất: sàng quay, ống quay rửa quặng, bàn nghiêng rửa quặng,
  • Buddle (to)

    Địa chất: rửa (quặng), đãi (quặng),
  • Buddle jig

    Địa chất: máy lắng có lưới sàng di động,
  • Buddy

    / 'bʌdi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn thân, Từ đồng...
  • Buddy tank refuelling

    sự tiếp thêm nhiên liệu từ máy bay chở nhiên liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top