- Từ điển Anh - Việt
Generate
Nghe phát âmphan thanh tung
Mục lục |
/ˈdʒɛ.nə.ˌreɪt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Sinh, đẻ ra
Phát, phát ra
- to generate electricity
- phát điện
Hình Thái Từ
- Ved : Generated
- Ving: Generating
Chuyên ngành
Xây dựng
sinh ra, tạo ra, phát sinh
Cơ - Điện tử
Sinh ra, tái tạo, phát sinh
Ô tô
sản sinh
Điện lạnh
sản ra
Kỹ thuật chung
khởi động
đưa ra
phát
- traffic generate
- vận tải phát sinh
phát động
phát ra
phát sinh
- traffic generate
- vận tải phát sinh
sinh
sinh ra
tạo thành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , achieve , bear , beget , breed , bring about , bring to pass , cause , develop , effect , engender , form , found , get up , give birth to , give rise to , hatch , inaugurate , induce , initiate , institute , introduce , make , multiply , muster , occasion , originate , parent , perform , procreate , propagate , provoke , reproduce , set up , spawn , whip up * , work up , produce , bring , bring on , effectuate , ingenerate , lead to , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger , create , sire , yield
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Generate and test
tạo và thử, -
Generated
/ 'dʒenəreitid /, phát sinh, phát sinh, generated address, địa chỉ phát sinh, generated near the back electrode ( insolar cell ), phát sinh... -
Generated address
địa chỉ (đã) tạo ra, địa chỉ đầy đủ, địa chỉ phát sinh, địa chỉ sinh ra, địa chỉ tính toán, -
Generated electricity
điện năng tạo ra, -
Generated error
lỗi sinh ra, -
Generated near the back electrode (in solar cell)
phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời), -
Generated on chip
được tạo ra trên chíp, -
Generated symbol (gensym)
ký hiệu phát sinh, -
Generated traffic
lượng xe phát sinh (mới tăng), -
Generating
/ 'dʒenəreitiŋ /, Tính từ: sinh ra; tạo ra; phát sinh, Danh từ: sự sinh... -
Generating area
khu vực sinh sống, -
Generating capacity
công suất phát điện, năng suất phát điện, -
Generating circle
vòng (tròn) sinh, vòng tâm tích, đường tròn sinh, đường tròn sinh, vòng tròn sinh, đường tròn tâm tích, -
Generating curve
đường sinh, -
Generating cutter
dao phay lăn, dao phay lăn răng, dao phay vít, dao cắt lăn, -
Generating element
phần tử sinh, -
Generating flow
lưu lượng phát điện, -
Generating function
hàm sinh, cumulant generating function, hàm sinh tích lũy, cumulation generating function, hàm sinh tích lũy, cumulative generating function, hàm... -
Generating line
đường sinh, đường sinh, vault generating line, đường sinh của vòm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.