Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gerontologic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ, cũng gerontological

Thuộc lão khoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gerontologist

    / ¸dʒerən´tɔlədʒist /, danh từ, nhà lão khoa,
  • Gerontology

    như geriatry,
  • Gerontophile

    người yêu người già,
  • Gerontophilia

    sự yêu quý người già,
  • Gerontopia

    lão thị hồi xuân thị giác,
  • Gerontotherapeutics

    sự điều trị người già,
  • Gerontotherapy

    (sự) điều trị người già,
  • Gerontotoxon

    cung già,
  • Gerontotoxon lentis

    cung già thể kính,
  • Gerontoxon

    cung già,
  • Gerrymander

    / ´dʒeri¸mændə /, Ngoại động từ: (từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) để...
  • Gerrymandering

    / ¸dʒeri´mændəriη /, danh từ, sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử,
  • Gersdorffite

    niken xám,
  • Gerund

    / ´dʒerənd /, Danh từ: (ngôn ngữ học) động danh từ,
  • Gerundial

    / dʒi´rʌndiəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ,
  • Gerundival

    / ¸dʒerən´daivəl /, tính từ, cũng .gerundive, (ngôn ngữ) xem gerundial,
  • Gerundive

    / dʒi´rʌndiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ,
  • Gesellschaft

    Danh từ: quan hệ xã hội,
  • Gesso

    / ´dʒesou /, Danh từ ( số nhiều gessoes): thạch cao, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top