- Từ điển Anh - Việt
Gerontopia
Xem thêm các từ khác
-
Gerontotherapeutics
sự điều trị người già, -
Gerontotherapy
(sự) điều trị người già, -
Gerontotoxon
cung già, -
Gerontotoxon lentis
cung già thể kính, -
Gerontoxon
cung già, -
Gerrymander
/ ´dʒeri¸mændə /, Ngoại động từ: (từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) để... -
Gerrymandering
/ ¸dʒeri´mændəriη /, danh từ, sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử, -
Gersdorffite
niken xám, -
Gerund
/ ´dʒerənd /, Danh từ: (ngôn ngữ học) động danh từ, -
Gerundial
/ dʒi´rʌndiəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ, -
Gerundival
/ ¸dʒerən´daivəl /, tính từ, cũng .gerundive, (ngôn ngữ) xem gerundial, -
Gerundive
/ dʒi´rʌndiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ, -
Gesellschaft
Danh từ: quan hệ xã hội, -
Gesso
/ ´dʒesou /, Danh từ ( số nhiều gessoes): thạch cao, Hóa học & vật liệu:... -
Gest
/ dʒest /, danh từ, cũng geste, chuyện phiêu lưu, công lao; thành tích, (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ, Từ... -
Gestalt
Danh từ; số nhiều gestalten: cấu trúc hình thức; dạng, -
Gestalt method
phương pháp cấu trúc, lý thuyết hình thức, -
Gestalt psychology
Danh từ: tâm lý học cấu trúc, -
Gestaltism
thuyết tổng thể, một trường phái tâm lý học coi các tiến trình tâm lý như một tổng thể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.