Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gest

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒest/

Thông dụng

Danh từ, cũng geste
Chuyện phiêu lưu
Công lao; thành tích
(từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
achievement , exploit , masterstroke , stunt , tour de force

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gestalt

    Danh từ; số nhiều gestalten: cấu trúc hình thức; dạng,
  • Gestalt method

    phương pháp cấu trúc, lý thuyết hình thức,
  • Gestalt psychology

    Danh từ: tâm lý học cấu trúc,
  • Gestaltism

    thuyết tổng thể, một trường phái tâm lý học coi các tiến trình tâm lý như một tổng thể,
  • Gestapo

    Danh từ: cơ quan mật vụ của Đức quốc xã,
  • Gestate

    / ´dʒesteit /, Ngoại động từ: có mang, làm phát triển, Tính từ:...
  • Gestation

    / dʒes´teiʃən /, Danh từ: sự thai nghén; thời kỳ thai nghén, sự ấp ủ (ý đồ), Xây...
  • Gestation period

    thời kỳ thai nghén,
  • Gestation sac

    túi thai,
  • Gestational period

    thời kỳ thai nghén,
  • Gestationsac

    túi thai,
  • Gestative

    / ´dʒestətiv /, tính từ, mang thai,
  • Gestic

    Tính từ: thuộc tiểu thuyết truyền kỳ, phiêu lưu, thuộc vũ đạo, thuộc vận động cơ thể,...
  • Gesticulate

    / dʒes´tikju¸leit /, Động từ: khoa tay múa chân (khi nói), Hình Thái Từ:...
  • Gesticulation

    / dʒes¸tikju´leiʃən /, danh từ, sự khoa tay múa chân, cử chỉ khoa tay múa chân, Từ đồng nghĩa:...
  • Gesticulative

    / dʒes´tikjulətiv /, tính từ, làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top