Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gestation

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒes´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
Sự ấp ủ (ý đồ)

Chuyên ngành

Xây dựng

thai nghén

Y học

thai kỳ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
evolution , fecundation , gravidity , growth , incubation , maturation , pregnancy , reproduction , ripening , gravidness , parturiency

Xem thêm các từ khác

  • Gestation period

    thời kỳ thai nghén,
  • Gestation sac

    túi thai,
  • Gestational period

    thời kỳ thai nghén,
  • Gestationsac

    túi thai,
  • Gestative

    / ´dʒestətiv /, tính từ, mang thai,
  • Gestic

    Tính từ: thuộc tiểu thuyết truyền kỳ, phiêu lưu, thuộc vũ đạo, thuộc vận động cơ thể,...
  • Gesticulate

    / dʒes´tikju¸leit /, Động từ: khoa tay múa chân (khi nói), Hình Thái Từ:...
  • Gesticulation

    / dʒes¸tikju´leiʃən /, danh từ, sự khoa tay múa chân, cử chỉ khoa tay múa chân, Từ đồng nghĩa:...
  • Gesticulative

    / dʒes´tikjulətiv /, tính từ, làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân,
  • Gesticulator

    Danh từ: người hay khoa tay múa chân,
  • Gesticulatory

    Tính từ: khoa tay múa chân,
  • Gestosis

    Danh từ: hiện tượng nghén, Y học: (chứng) nhiễm độc thai nghén,...
  • Gesture

    bre / 'dʒestʃə(r) /, name / 'dʒestʃər /, Danh từ: Điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động để...
  • Gesture assignment

    sự ấn định cử chỉ, sự gán động tác,
  • Gesture mode

    chế độ cử chỉ,
  • Gesture recognition

    nhận dạng dáng điệu,
  • Gesturer

    Danh từ: người biểu diễn bằng điệu bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top